Có 2 kết quả:
輻射偵察 fú shè zhēn chá ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄔㄚˊ • 辐射侦察 fú shè zhēn chá ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄔㄚˊ
fú shè zhēn chá ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation detection
Bình luận 0
fú shè zhēn chá ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄓㄣ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation detection
Bình luận 0